Honda Civic 2022

Chau@Xe

Administrator
XEtv-Honda-Civic-2022-11.jpg

Honda Civic 2022 thế hệ thứ 11 ra mắt ngày 23/2/2022. Điểm đáng chú ý trên cả ba phiên bản Honda Civic là đều được trang bị tiêu chuẩn gói an toàn Honda Sensing.

Tùy từng phiên bản, Honda Civic 2022 sẽ được trang bị những màu sắc khác nhau, cụ thể:

  • Honda Civic E: Trắng ngọc trai, Đen, Xám
  • Honda Civic G: Trắng ngọc trai, Đen, Xám, Xanh
  • Honda Civic RS: Trắng ngọc trai, Đen, Đỏ, Xám



Trong bài viết này gửi đến các bạn hình ảnh của 3 phiên bản chính thức vừa mới ra mắt để có sự so sánh trước khi tìm mua.

Giá xe Ôtô Honda Civic đang bán tại Việt Nam (triệu VNĐ)
Phiên bản xe
Civic 1.8E
Civic 1.8G
Civic 1.5RS
Giá niêm yết
730​
770​
870​
Màu xe
Ghi bạc, Đen, Trắng​
Ghi bạc, Xanh, Đen, Trắng, Đỏ​
Giá xe Civic lăn bánh tham khảo* (triệu VNĐ)
Hà Nội
842​
887​
999​
TPHCM
828​
871​
982​
Các tỉnh thành
810​
854​
964​

Honda Civic RS​


[gallery type="grid" columns="5" size="full" ids="89023,89022,89021,89020,89019,89018,89017,89016,89015,89014,89013,89012,89011,89010" orderby="rand"]

Hình ảnh: Honda Việt Nam​



Honda Civic G​


[gallery type="masonry" columns="5" size="full" ids="89125,89124,89123,89122,89121,89120,89119,89118,89117,89116,89115,89114,89113,89112,89111,89110" orderby="rand"]

Hình ảnh: 0933007888: Minh Hoàng - Honda Ôtô Kim Thanh



Honda Civic E​


[gallery type="masonry" size="full" columns="5" ids="89137,89136,89135,89134,89133,89132,89131,89130,89129,89128,89127" orderby="rand"]

Hình ảnh: 0933007888: Minh Hoàng - Honda Ôtô Kim Thanh

Thông số kỹ thuật

Danh mục
Honda Civic E
Honda Civic G
Honda Civic RS
Số chỗ ngồi
5​
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.678 x 1.802 x 1.415​
Chiều dài cơ sở (mm)
2.735​
Khoảng sáng gầm xe (mm)
134​
Khối lượng toàn tải (kg)
1.760​
Kiểu động cơ
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van​
Hộp số
Vô cấp CVT​
Dung tích xi lanh (cm³)
1.498​
Công xuất cực đại (Hp/rpm)
176 (131 kW)/6.000​
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
240/1.700-4.500​
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
47​

Ngoại thất

Danh mục
Honda Civic E
Honda Civic G
Honda Civic RS
La-zăng
Hợp kim/16 inch​
Hợp kim/17 inch​
Hợp kim/18 inch​
Đèn pha
Halogen​
LED​
LED​
Đèn chạy ban ngày
LED​
LED​
LED​
Cụm đèn trước tự động bật tắt
Có​
Có​
Có​
Cụm đèn trước tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Không​
Có​
Có​
Đèn sương mù
Không​
LED​
LED​
Đèn hậu
LED​
LED​
LED​
Cảm biến gạt mưa tự động
Không​
Không​
Có​
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED​
Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED​
Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED​
Cánh lướt gió đuôi xe
Không​
Không​
Có, sơn đèn thể thao​
Chụp ống xả mạ chrome
Không​
Không​
Có​

Nội thất

Danh mục
Honda Civic E
Honda Civic G
Honda Civic RS
Bảng đồng hồ trung tâm
Digital 7 inch​
Digital 7 inch​
Digital 10.2 inch​
Chất liệu ghế
Nỉ (Màu đen)​
Nỉ (Màu đen)​
Da, da lộn (Màu đen, đỏ)​
Ghế lái điều chỉnh điện
Không​
Không​
8 hướng​
Hàng ghế 2
Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ​
Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ​
Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ​
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không​
Không​
Có​
Đèn trang trí nội thất
Không​
Có​
Có​
Khởi động từ xa
Không​
Có​
Có​
Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp
Không​
Có​
Có​
Hỗ trợ Honda CONNECT
Không​
Không​
Có​
Màn hình giải trí
Cảm ứng 7 inch​
Cảm ứng 7 inch​
Cảm ứng 9 inch​
Hệ thống loa
4 loa​
8 loa​
12 loa BOSE​
Sạc không dây
Không​
Không​
Có​
Hệ thống điều hòa tự động
1 vùng​
1 vùng​
2 vùng​
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Không​
Có​
Có​

Xem chi tiết hơn về an toàn

 

Bài viết mới

Bên trên