Thông tin mới nhật nhật về chiếc ô tô Nissan Terra 2018 lăn bánh bao nhiêu Mới đây, hình ảnh Nissan Terra 2018 tại Việt Nam đã được đăng tải trên mạng xã hội Facebook, đây là mẫu SUV 7 chỗ cỡ trung mới sẽ làm đối thủ trực tiếp của: Toyota Fortuner, Chevrolet Trailblazer, Ford Everest hay Isuzu mu-X,… xe sắp sửa được ra mắt tại Triển lãm ô tô Việt Nam VMS 2018.
Đây có thể sẽ là chiếc xe khá thú vị cho những khách hàng yêu thích dòng xe SUV khi lấn sân các thương hiệu xe có mặt tại Việt Nam đã lâu. Có thể nói Nissan đang vùng mình bước lên ngôi vị mới khi cho ra nhiều xe mới lạ trong những năm gần đây.
Động cơ
Thông số |
Nissan Terra |
Mã động cơ |
YD 25 DDTi |
Dung tích xi-lanh (cc) |
2.488 |
Loại động cơ |
4 xi-lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van, tăng áp biến thiên VGS với hệ thống giải nhiệt cho khí nạp (Intercooler) |
Công suất (hp/rpm) |
190 / 3.600 |
Mô-men xoắn |
450 / 2.000 |
Nhiên liệu |
Diesel |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp Common Rail |
Hộp số |
6MT duy nhất bản tiêu chuẩn – EL 4×2 |
7 AT cho bản còn lại |
Hệ dẫn động |
Cầu sau RWD tiêu chuẩn |
4WD bán thời gian, chọn 2H/4L/4H duy nhất trên bản cao cấp nhất – VL 4×4 |
Hệ thống treo trước |
Độc lập tay đòn kép với lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Lò xo liên kết 5 điểm với thanh cân bằng |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Tang trống |
La-zăng hợp kim |
18 inch (VL + VE) – Lốp 255/60 |
17 inch (EL) – Lốp 255/65 |
Khóa vi sau cầu sau |
Chỉ trên bản cao cấp nhất – VL 4×4 |
Thông số kỹ thuật
Thông số |
Nissan Terra |
Số chỗ ngồi |
7 |
Chiều dài (mm) |
4.885 |
Chiều rộng (mm) |
1.865 |
Chiều cao (mm) |
1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
225 |
Góc tiếp cận (độ) |
32.3 |
Góc thoát (độ) |
26.6 |
Số hành khách |
7 |
Ngoại thất
Thông số |
VL 4×4 AT |
VL 4×2 AT |
VE 4×2 AT |
EL 4×2 AT |
EL 4×2 MT |
Đèn pha |
Đèn pha LED tích hợp dải đèn LED nhận biết vị trí, tự động On/Off tích hợp đèn chờ dẫn đường Follow-me-home |
Đèn pha LED tự động On/Off tích hợp đèn chờ dẫn đường Follow-me-home |
Đèn chạy ban ngày |
Có |
Không |
Đèn hậu |
LED |
Đèn sương mù trước |
Tích hợp chi tiết trang trí mạ crom |
Cản trước |
Cùng màu thân xe nhấn nhá chi tiết trang trí mạ crom |
Cản sau |
Cùng màu thân xe |
Gương chiếu hậu |
Cùng màu thân xe tích hợp đèn báo rẽ và chỉnh gập điện |
Cùng màu thân xe, chỉnh điện |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crom tích hợp chức năng đóng/mở thông minh |
Mạ crom |
Trang trí biển số |
Mạ crom |
Thanh giá nóc |
Có |
Bậc cửa |
Có |
Nội thất
Thông số |
VL 4×4 AT |
VL 4×2 AT |
VE 4×2 AT |
EL 4×2 AT |
EL 4×2 MT |
Hàng ghế trước |
– Ghế lái chỉnh điện 8 hướng tích hợp chỉnh lưng ghế
– Ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng |
– Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng
– Ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 60:40 với bệ tỳ tay gập linh hoạt với chức năng gập 1 chạm và điều khiển ngửa từ xa hay trượt |
Hàng ghế thứ 3 |
Gập 50:50 |
Tay nắm cửa trong |
Mạ Crom |
Đèn chào mừng |
Có |
Đèn nội thất |
Có |
Không |
Bọc ghế |
Da |
Nỉ |
Vô-lăng |
Bọc da tích hợp điều khiển hành trình, âm thanh, MID, đàm thoại rảnh tay Bluetooth |
Bọc da tích hợp điều khiển âm thanh, MID, đàm thoại rảnh tay Bluetooth, |
Bọc nỉ |
Đồng hồ lái |
Đồng hồ đo vòng tua máy, km và màn TFT hỗ trợ lái xe |
Đồng hồ đo vòng tua máy, km |
Trang bị tiện ích
Thông số |
VL 4×4 AT |
VL 4×2 AT |
VE 4×2 AT |
EL 4×2 AT |
EL 4×2 MT |
Giải trí |
06 loa, màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp Apple CarPlay. wifi, USB, AUX, iPod, Bluetooth, chức năng phát lại video |
06 loa, màn hình cảm ứng 6.75 inch tích hợp PhoneLink, wifi, USB, AUX, iPod, Bluetooth, chức năng phát lại video |
Cửa sổ chỉnh điện |
Có với ghế lái chỉnh 1 chạm |
Khóa cửa điện |
Có |
Hệ thống khởi động động cơ bằng nút bấm |
Có |
Không |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Không |
Điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập với cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Chỉnh tay với cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Mở cửa không cần chìa |
Với chìa thông minh |
Không |
An toàn
Thông số |
VL 4×4 AT |
VL 4×2 AT |
VE 4×2 AT |
EL 4×2 AT |
EL 4×2 MT |
Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
Không |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo HDC |
Có |
Không |
Giám sát toàn cảnh thông minh AVM |
Tích hợp chức năng phát hiện vật di chuyển và cảnh báo điểm mù |
Không |
Gương chiếu hậu nội thất thông minh |
Tích hợp với các thiết lập thông minh |
Không |
Cảnh báo rời làn |
Có |
Không |
Túi khí SRS |
06 túi khí |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Với hỗ trợ phân phối phanh điện tử EBD và hỗ trợ phanh BA |
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS |
Có |
Không |
Hệ thống cân bằng điện tử VDC |
Với hệ thống vi sai hạn chế trượt LSD |
Không |
Dây đai an toàn |
ELR 3 hoặc 2 điểm tùy vị trí |
Đèn báo dừng trên cao |
LED |
Cảm biến đỗ xe |
Cảm biến đỗ xe phía sau 4 mắt |
Camera lùi |
Có |
Không |
Cảnh báo chống trộm |
Mã hóa động cơ |